Có 1 kết quả:

阿爹 ā diē ㄉㄧㄝ

1/1

ā diē ㄉㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dad
(2) father
(3) (paternal) grandfather
(4) old man

Bình luận 0